Danh mục

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3441E-AS-S2 | Hàng chính hãng

Loại: Camera IP
Thương hiệu: DAHUA
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: DH-IPC-HFW3441E-AS-S2
Giá bán:
Liên hệ

Ưu đãi khi mua hàng

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3441E-AS-S2 là một sản phẩm thuộc dòng WizSense của Dahua, tích hợp công nghệ AI tiên tiến và thiết kế bền bỉ, phù hợp cho các ứng dụng giám sát trong nhà và ngoài trời.

Cam kết bán hàng

  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Giao hàng ngay (nội thành Hà Nội) Giao hàng ngay (nội thành Hà Nội)
  • Tư vấn miễn phí Tư vấn miễn phí

Danh sách khuyến mãi

  • Vệ sinh, bảo dưỡng miễn phí trong 1 năm Vệ sinh, bảo dưỡng miễn phí trong 1 năm
  • Tích điểm khi mua hàng, dùng để nhận thêm ưu đãi cho lần mua sau.Tích điểm khi mua hàng, dùng để nhận thêm ưu đãi cho lần mua sau.
  • Đổi trả hàng 14 ngày nếu có lỗi do nhà sản xuất Đổi trả hàng 14 ngày nếu có lỗi do nhà sản xuất

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3441E-AS-S2

- Cảm biến hình ảnh: CMOS kích thước 1/2.9 inch.

- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.

- Tầm quan hồng ngoại: 50 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.

- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng WDR (120dB), chống nhiễu hình ảnh 3DNR, chống ngược sáng BLC, HLC, AI SSA, ROI, Defog, AFSA (chống nhiễu trùng tần số).

- Hỗ trợ chức năng bảo vệ vành đai: Tripwire, Intrusion (có phân biệt người, xe) và SMD Plus.

- Ống kính cố định: 3.6mm góc nhìn rộng 88° (option 2.8mm, 6mm).

- Tích hợp Mic.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 256GB.

- Hỗ trợ 1 cổng vào và một cổng ra alarm.

- Hỗ trợ 1 cổng vào và một cổng ra audio.

- Điện áp: 12 VDC/PoE (802.3af).

- Nhiệt độ hoạt động: –40°C to +60°C.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/2.9 inch CMOS
Max. Resolution 2688 (H) × 1520 (V)
ROM 128 MB
RAM 512 MB
Scanning System  Progressive
Electronic Shutter Speed Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination 0.005 lux@F1.4 (Color, 30 IRE)
0.0005 lux@F1.4 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio >56 dB
Illumination Distance 50 m (164.04 ft)
Illuminator On/Off Control Auto; Manual
Illuminator Number 1 (IR LED)
Pan/Tilt/Rotation Range Pan: 0°–360°; Tilt: 0°–90°; Rotation: 0°–360°
Lens
Lens Type Fixed-focal
Lens Mount M12
Focal Length 2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm
Max. Aperture F1.4
Field of View 2.8 mm: Horizontal:107°; vertical: 56°; diagonal: 127°
3.6 mm: Horizontal:88°; vertical: 44°; diagonal: 105°
6 mm: Horizontal:54°; vertical: 29°; diagonal: 63°
Iris Control Fixed
Close Focus Distance 2.8 mm: 0.7 m (2.30 ft)
3.6 mm: 1.3 m (4.27 ft)
6 mm: 2.6 m (8.53 ft)
Intelligence
IVS (Perimeter Protection) Tripwire, intrusion (support the classification and accurate detection of vehicle and human)
Quick Pick With AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events
Smart Search Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
Video
Video Compression H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream)
Smart Codec  Smart H.265+
Smart H.264+
AI Coding AI H.265 AI H.264
Video Frame Rate Main stream: 2688 × 1520 @ (1–25/30) fps
Sub stream 1: 704 × 576 @ (1–25 fps)/704 × 480 @ (1–30 fps)
Sub stream 2: 1920 × 1080 @ (1–25/30 fps)
*The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity
Stream Capability 3 streams
Resolution 4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2048×1536); 3M (2304×1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M(1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704×480); CIF (352 × 288/352 × 240); VGA (640 × 480)
Bit Rate Control CBR/VBR
Video Bit Rate H.264: 3 kbps–8192 kbps
H.265: 3 kbps–8192 kbps
Day/Night Auto(ICR)/Color/B/W
BLC Yes
HLC Yes
WDR 120 dB
Scene Self-adaptation (SSA) Yes
White Balance Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control  Auto; Manual
Noise Reduction  3D NR
Motion Detection OFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI) Yes (4 areas)
Defog Yes
AFSA Yes
Image Rotation 0°/90°/180°/270° (support 90°/270° with 2688×1520 resolution and lower)
Mirror Yes
Privacy Masking 4 areas
Audio
Built-in MIC Yes
Audio Compression G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723
Alarm
Alarm Event No SD card; SD card full; SD card error; service life warning (only supported by Dahua card); network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; intrusion; tripwire; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; safety exception
Network
Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and API Yes
Network Protocol IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP
Cyber Security Video encryption; Firmware encryption; Configuration encryption; Digest; WSSE; Account lockout; Security logs; IP/MAC filtering; Generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; Trusted boot; Trusted execution; Trusted upgrade
Interoperability ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec
User/Host 20 (Total bandwidth: 64 M)
Storage FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS
Browser IE: IE11
Chrome
Firefox
Management Software Smart PSS Lite;DSS;DMSS
Mobile Client iOS; Android
Certification
Certifications CE-LVD: EN62368-1;
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU;
FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B;
UL/CUL: UL62368-1 & CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14
Port
Audio Input 1 channel (RCA port)  
Audio Output 1 channel (RCA port)  
Alarm Input 1 channel in: 5 mA 3–5 VDC
Alarm Output 1 channel out: 300 mA 12 VDC
Power
Power Supply 12 VDC/PoE (802.3af)
Power Consumption Basic: 3.8 W (12 VDC); 4.6 W (PoE)
Max. (WDR + IR intensity + Intelligence): 5.9 W (12 VDC); 7.2 W (PoE)
Environment
Operating Temperature –40 °C to +60 °C (–40 °F to 140 °F) /Less than 95%RH
Storage Temperature –40 °C to +60 °C (–40 °F to 140 °F)
Protection IP67
Structure
Casing Material Metal
Product Dimensions (L × W × H) 192.7 mm × 70.5 mm × 66.4 mm
Net Weight 590 g

- Sản xuất tại Trung Quốc.

- Bảo hành: 24 tháng. 

TIC.VN – Nhà phân phối và cung cấp giải pháp công nghệ uy tín tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp đa dạng sản phẩm: Laptop, Máy tính PC, Máy chủ - Server, Thiết bị mạng, Camera giám sát, Tổng đài, Màn hình tương tác, Linh kiện máy tính, Điện máy như tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy hút ẩm... cùng nhiều thiết bị công nghệ khác. TIC.VN cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, giá tốt, dịch vụ chuyên nghiệp, đáp ứng tối đa nhu cầu của doanh nghiệp cũng như gia đình và cá nhân.

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Sản phẩm đã xem

Thông số kỹ thuật

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3441E-AS-S2

- Cảm biến hình ảnh: CMOS kích thước 1/2.9 inch.

- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.

- Tầm quan hồng ngoại: 50 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.

- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng WDR (120dB), chống nhiễu hình ảnh 3DNR, chống ngược sáng BLC, HLC, AI SSA, ROI, Defog, AFSA (chống nhiễu trùng tần số).

- Hỗ trợ chức năng bảo vệ vành đai: Tripwire, Intrusion (có phân biệt người, xe) và SMD Plus.

- Ống kính cố định: 3.6mm góc nhìn rộng 88° (option 2.8mm, 6mm).

- Tích hợp Mic.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 256GB.

- Hỗ trợ 1 cổng vào và một cổng ra alarm.

- Hỗ trợ 1 cổng vào và một cổng ra audio.

- Điện áp: 12 VDC/PoE (802.3af).

- Nhiệt độ hoạt động: –40°C to +60°C.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/2.9 inch CMOS
Max. Resolution 2688 (H) × 1520 (V)
ROM 128 MB
RAM 512 MB
Scanning System  Progressive
Electronic Shutter Speed Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination 0.005 lux@F1.4 (Color, 30 IRE)
0.0005 lux@F1.4 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio >56 dB
Illumination Distance 50 m (164.04 ft)
Illuminator On/Off Control Auto; Manual
Illuminator Number 1 (IR LED)
Pan/Tilt/Rotation Range Pan: 0°–360°; Tilt: 0°–90°; Rotation: 0°–360°
Lens
Lens Type Fixed-focal
Lens Mount M12
Focal Length 2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm
Max. Aperture F1.4
Field of View 2.8 mm: Horizontal:107°; vertical: 56°; diagonal: 127°
3.6 mm: Horizontal:88°; vertical: 44°; diagonal: 105°
6 mm: Horizontal:54°; vertical: 29°; diagonal: 63°
Iris Control Fixed
Close Focus Distance 2.8 mm: 0.7 m (2.30 ft)
3.6 mm: 1.3 m (4.27 ft)
6 mm: 2.6 m (8.53 ft)
Intelligence
IVS (Perimeter Protection) Tripwire, intrusion (support the classification and accurate detection of vehicle and human)
Quick Pick With AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events
Smart Search Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
Video
Video Compression H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream)
Smart Codec  Smart H.265+
Smart H.264+
AI Coding AI H.265 AI H.264
Video Frame Rate Main stream: 2688 × 1520 @ (1–25/30) fps
Sub stream 1: 704 × 576 @ (1–25 fps)/704 × 480 @ (1–30 fps)
Sub stream 2: 1920 × 1080 @ (1–25/30 fps)
*The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity
Stream Capability 3 streams
Resolution 4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2048×1536); 3M (2304×1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M(1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704×480); CIF (352 × 288/352 × 240); VGA (640 × 480)
Bit Rate Control CBR/VBR
Video Bit Rate H.264: 3 kbps–8192 kbps
H.265: 3 kbps–8192 kbps
Day/Night Auto(ICR)/Color/B/W
BLC Yes
HLC Yes
WDR 120 dB
Scene Self-adaptation (SSA) Yes
White Balance Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control  Auto; Manual
Noise Reduction  3D NR
Motion Detection OFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI) Yes (4 areas)
Defog Yes
AFSA Yes
Image Rotation 0°/90°/180°/270° (support 90°/270° with 2688×1520 resolution and lower)
Mirror Yes
Privacy Masking 4 areas
Audio
Built-in MIC Yes
Audio Compression G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723
Alarm
Alarm Event No SD card; SD card full; SD card error; service life warning (only supported by Dahua card); network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; intrusion; tripwire; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; safety exception
Network
Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and API Yes
Network Protocol IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP
Cyber Security Video encryption; Firmware encryption; Configuration encryption; Digest; WSSE; Account lockout; Security logs; IP/MAC filtering; Generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; Trusted boot; Trusted execution; Trusted upgrade
Interoperability ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec
User/Host 20 (Total bandwidth: 64 M)
Storage FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS
Browser IE: IE11
Chrome
Firefox
Management Software Smart PSS Lite;DSS;DMSS
Mobile Client iOS; Android
Certification
Certifications CE-LVD: EN62368-1;
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU;
FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B;
UL/CUL: UL62368-1 & CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14
Port
Audio Input 1 channel (RCA port)  
Audio Output 1 channel (RCA port)  
Alarm Input 1 channel in: 5 mA 3–5 VDC
Alarm Output 1 channel out: 300 mA 12 VDC
Power
Power Supply 12 VDC/PoE (802.3af)
Power Consumption Basic: 3.8 W (12 VDC); 4.6 W (PoE)
Max. (WDR + IR intensity + Intelligence): 5.9 W (12 VDC); 7.2 W (PoE)
Environment
Operating Temperature –40 °C to +60 °C (–40 °F to 140 °F) /Less than 95%RH
Storage Temperature –40 °C to +60 °C (–40 °F to 140 °F)
Protection IP67
Structure
Casing Material Metal
Product Dimensions (L × W × H) 192.7 mm × 70.5 mm × 66.4 mm
Net Weight 590 g

- Sản xuất tại Trung Quốc.

- Bảo hành: 24 tháng. 

TIC.VN – Nhà phân phối và cung cấp giải pháp công nghệ uy tín tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp đa dạng sản phẩm: Laptop, Máy tính PC, Máy chủ - Server, Thiết bị mạng, Camera giám sát, Tổng đài, Màn hình tương tác, Linh kiện máy tính, Điện máy như tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy hút ẩm... cùng nhiều thiết bị công nghệ khác. TIC.VN cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, giá tốt, dịch vụ chuyên nghiệp, đáp ứng tối đa nhu cầu của doanh nghiệp cũng như gia đình và cá nhân.

Danh sách so sánh